Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shipment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.mənt/
Danh từ
sửa
shipment
/.mənt/
Sự
xếp
(hàng)
xuống
tàu
.
Hàng hoá
trên
tàu
.
Sự
gửi
hàng
bằng
đường biển
.
Tham khảo
sửa
"
shipment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)