Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.diɳ/

Động từ

sửa

siding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "side" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

siding /ˈsɑɪ.diɳ/

  1. Đường tàu tránh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lớp ván gỗ ngoài giàn khung.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1
eth 1
see 1