Tiếng Anh

sửa
 
siesta

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ˈɛs.tə/

Danh từ

sửa

siesta /si.ˈɛs.tə/

  1. Giấc ngủ trưa.

Tham khảo

sửa
  NODES