Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫ.vɜː.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

silverside /ˈsɪɫ.vɜː.ˌsɑɪd/

  1. Phần ngon nhất của thăn .

Tham khảo

sửa
  NODES