Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sinne sinnet
Số nhiều sinne, sinner sinna, sinnene

sinne

  1. Sự, mối giận dữ, phẫn nộ.
    Han slo henne i sinne.

Tham khảo

sửa
  NODES