Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sis

  1. (Thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

sis

  1. bốn.

Đồng nghĩa

sửa
  • siq (trong các từ mượn tiếng Trung Quốc)
  NODES
os 1