Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skala skalaen
Số nhiều skalaer skalaene

skala

  1. Tỷ lệ, tỷ độ.
    skalaen på et termometer
    et kart i skalaen I:1000
  2. Âm giai.
    Nå er jeg lei av å øve skalaer.

Tham khảo

sửa
  NODES