Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪt.ˌbɔrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

skateboard /ˈskeɪt.ˌbɔrd/

  1. Ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt).

Tham khảo

sửa
  NODES