Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skilt skiltet
Số nhiều skilt, skilter skilta, skiltene

skilt

  1. Bảng hiệu. Hva står det på skiltet?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES