Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slutt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
slutt
slutten
Số nhiều
slutter
sluttene
slutt
gđ
Sự cuối,
hết
,
tận cùng
.
fra begynnelse til
slutt
årets
slutt
å få
slutt
på noe
— Chận đứng việc gì.
Tham khảo
sửa
"
slutt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)