Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

snack /ˈsnæk/

  1. Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu.
  2. (nghĩa cổ) Phần, phần chia.
    to go snacks with someone in something — chia chung cái gì với ai
    Let's go snacks! — ta chia nào!
  3. Thức ăn nhẹ, thường là đóng gói.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
snack
/snak/
snacks
/snak/

snack /snak/

  1. Xnachba (quán ăn phục vụ nhanh và suốt ngày).

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1