Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snop snopet
Số nhiều snop, snoper snopa, snopene

snop

  1. Bánh kẹo, đồ ngọt, quà vặt.
    Han er glad i snop.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES