Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

snub /ˈsnəb/

  1. Tẹthếch (mũi).

Danh từ

sửa

snub /ˈsnəb/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Mũi tẹthếch.
  2. Sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt.
    to suffer a snub — bị chỉnh; bị mất mặt

Ngoại động từ

sửa

snub ngoại động từ /ˈsnəb/

  1. Chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi.
  2. (Hàng hải) Cột (tàu) lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1