sobre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔbʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
Giống cái | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
sobre /sɔbʁ/
- Có tiết độ, điều độ.
- Homme sobre — người có tiết độ
- Vie sobre — cuộc sống điều độ
- Thanh cảnh, đạm bạc.
- Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
- Repas sobre — bữa ăn đạm bạc xây
- Dè dặt.
- Sobre en paroles — nói dè dặt
- sobre de louanges — khen dè dặt
- Giản dị; nhã.
- Un décor sobre — trang trí nhã
- Style sobre — lời văn giản dị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sobre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)