Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔj˧˧ saːŋ˧˥ʂɔj˧˥ ʂa̰ːŋ˩˧ʂɔj˧˧ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔj˧˥ ʂaːŋ˩˩ʂɔj˧˥˧ ʂa̰ːŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

soi sáng

  1. Làm cho tỏ rõ ra.
    Chủ nghĩa.
    Mác soi sáng đường lối cách mạng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa


  NODES