sonore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.nɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sonore /sɔ.nɔʁ/ |
sonores /sɔ.nɔʁ/ |
Giống cái | sonore /sɔ.nɔʁ/ |
sonores /sɔ.nɔʁ/ |
sonore /sɔ.nɔʁ/
- (Thuộc) Âm (thanh).
- Ondes sonores — sóng âm thanh
- Kêu, vang; giòn.
- Consonne sonore — (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
- Voix sonore — giọng vang
- Râles sonores — (y học) ran giòn
- Vang tiếng.
- Salle sonore — phòng vang tiếng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonore /sɔ.nɔʁ/ |
sonores /sɔ.nɔʁ/ |
sonore gc /sɔ.nɔʁ/
Trái nghĩa
sửa- Muet, silencieux
- Etouffé, mat, sourd
Tham khảo
sửa- "sonore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)