Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sorrel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔr.əl/
Tính từ
sửa
sorrel
/ˈsɔr.əl/
Có
màu
nâu
đỏ.
Danh từ
sửa
sorrel
/ˈsɔr.əl/
Màu
nâu
đỏ.
Ngựa
hồng
.
Hươu
(nai) đực
ba
tuổi
((cũng)
sorel
).
(
Thực vật học
)
Cây
chút
chí
chua
.
Cây
chua
me
đất.
Tham khảo
sửa
"
sorrel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)