Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.əl/

Tính từ

sửa

sorrel /ˈsɔr.əl/

  1. màu nâu đỏ.

Danh từ

sửa

sorrel /ˈsɔr.əl/

  1. Màu nâu đỏ.
  2. Ngựa hồng.
  3. Hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel).
  4. (Thực vật học) Cây chút chí chua.
  5. Cây chua me đất.

Tham khảo

sửa
  NODES