sparkling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈspɑɹkl̩ɪŋ/, /ˈspɑɹklɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈspɑːkl̩ɪŋ/, /ˈspɑːklɪŋ/
(tập tin)
- Tách âm: spark‧ling
Động từ
sửasparkling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sparkle.
Tính từ
sửasparkling (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "sparkling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)