Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

sparkling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sparkle.

Tính từ

sửa

sparkling (không so sánh được)

  1. Lấp lánh, lóng lánh.
  2. Sủi tăm.
    sparkling wine — rượu sủi tăm

Tham khảo

sửa
  NODES