stare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɛr/
Danh từ
sửastare /ˈstɛr/
- Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm.
- Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm.
Động từ
sửastare /ˈstɛr/
- Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm.
- to stare someone out of countenance — nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
- to stare someone in the face — nhìn chằm chằm vào mặt ai
- to stare at somebody — nhìn ai chằm chằm
- to stare someone into silence — nhìn chằm chằm bắt ai phải im
- Rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra.
- the facts stare us in the face — sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dựng ngược, dựng đứng (tóc... ).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửastare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stare | |||||
Phân từ hiện tại | staring | |||||
Phân từ quá khứ | stared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stare | stare hoặc starest¹ | stares hoặc stareth¹ | stare | stare | stare |
Quá khứ | stared | stared hoặc staredst¹ | stared | stared | stared | stared |
Tương lai | will/shall² stare | will/shall stare hoặc wilt/shalt¹ stare | will/shall stare | will/shall stare | will/shall stare | will/shall stare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stare | stare hoặc starest¹ | stare | stare | stare | stare |
Quá khứ | stared | stared | stared | stared | stared | stared |
Tương lai | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare | were to stare hoặc should stare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stare | — | let’s stare | stare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaĐộng từ
sửastare
- Ở lại.