Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stepparent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛp.ˌpɛr.ənt/
Danh từ
sửa
stepparent
/ˈstɛp.ˌpɛr.ənt/
Chồng
sau của
mẹ
minh
hoặc
vợ
sau của
bố
mình
;
cha
ghẻ/mẹ
ghẻ
.
Tham khảo
sửa
"
stepparent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)