Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstoʊn.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

stone-hearted /ˈstoʊn.ˈhɑːr.təd/

  1. Tàn nhẫn; có trái tim sắt đá.

Tham khảo

sửa
  NODES