Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrəm/

Danh từ

sửa

strum /ˈstrəm/

  1. Tiếng bập bung (của đàn ghita... ).

Động từ

sửa

strum /ˈstrəm/

  1. Gãi, búng bập bung (đàn ghita... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES