sucrin
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
sucrin gđ
- Dưa tây đường (rất ngọt).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
Giống cái | sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
sucrins /sy.kʁɛ̃/ |
sucrin
- (Melon sucrin) Dưa tây đường.
Tham khảo
sửa- "sucrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)