Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sucrins
/sy.kʁɛ̃/
sucrins
/sy.kʁɛ̃/

sucrin

  1. Dưa tây đường (rất ngọt).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sucrins
/sy.kʁɛ̃/
sucrins
/sy.kʁɛ̃/
Giống cái sucrins
/sy.kʁɛ̃/
sucrins
/sy.kʁɛ̃/

sucrin

  1. (Melon sucrin) Dưa tây đường.

Tham khảo

sửa
  NODES