sumac
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasumac
Tham khảo
sửa- "sumac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.mak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sumac /sy.mak/ |
sumac /sy.mak/ |
sumac gđ /sy.mak/
Tham khảo
sửa- "sumac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)