support
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈpɔrt/
Hoa Kỳ | [sə.ˈpɔrt] |
Danh từ
sửasupport /sə.ˈpɔrt/
- Sự ủng hộ.
- to give support to somebody — ủng hộ ai
- to require support — cần được sự ủng hộ
- to speak in support of somebody — phát biểu ý kiến ủng hộ ai
- Người ủng hộ.
- the chief support of the cause — người ủng hộ chính của sự nghiệp
- Người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình... ); nguồn sinh sống.
- the sole support of one's old age — người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
- Vật chống, cột chống.
Ngoại động từ
sửasupport ngoại động từ /sə.ˈpɔrt/
- Chống, đỡ.
- Truyền sức mạnh, khuyến khích.
- what supported him was hope — điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
- Chịu đựng, dung thứ.
- to support fatigue well — chịu đựng mệt giỏi
- Nuôi nấng, cấp dưỡng.
- to support a family — nuôi nấng gia đình
- Ủng hộ.
- to support a policy — ủng hộ một chính sách
- to support an institution — ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
- Chứng minh, xác minh.
- to support a charge — chứng minh lời kết tội
- (Sân khấu) Đóng giỏi (một vai).
Chia động từ
sửasupport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to support | |||||
Phân từ hiện tại | supporting | |||||
Phân từ quá khứ | supported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | supports hoặc supporteth¹ | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported hoặc supportedst¹ | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | will/shall² support | will/shall support hoặc wilt/shalt¹ support | will/shall support | will/shall support | will/shall support | will/shall support |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | support | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | support | — | let’s support | support | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
support /sy.pɔʁ/ |
supports /sy.pɔʁ/ |
support gđ /sy.pɔʁ/
- Cây chống, cái đỡ, cái giá.
- Les supports de charpente — những cây chống sườn nhà
- Support pour éprouvettes — cái giá ống nghiệm
- (Hội họa) Mặt nền.
- Support de laque — mặt nền sơn
- (Nhiếp ảnh) Lớp nền.
- Support de film — lớp nền phim
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nâng đỡ; nơi nương tựa.
- Il a perdu son support — nó đã mất nơi nương tựa
Tham khảo
sửa- "support", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)