supprimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pʁi.me/
Ngoại động từ
sửasupprimer ngoại động từ /sy.pʁi.me/
- Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ.
- Supprimer un impôt — bãi một thứ thuế
- Gạc bỏ; gạt bỏ.
- Supprimer une phrase — gạc bỏ một câu
- Supprimer des obstacles — gạt bỏ trở ngại
- (Nghĩa rộng) Giảm bớt.
- L’avion supprime les distances — máy bay giảm bớt đường xa
- Thủ tiêu.
- Supprimer un traître — thủ tiêu một tên phản bội
Tham khảo
sửa- "supprimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)