Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pʁi.me/

Ngoại động từ

sửa

supprimer ngoại động từ /sy.pʁi.me/

  1. Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ.
    Supprimer un impôt — bãi một thứ thuế
  2. Gạc bỏ; gạt bỏ.
    Supprimer une phrase — gạc bỏ một câu
    Supprimer des obstacles — gạt bỏ trở ngại
  3. (Nghĩa rộng) Giảm bớt.
    L’avion supprime les distances — máy bay giảm bớt đường xa
  4. Thủ tiêu.
    Supprimer un traître — thủ tiêu một tên phản bội

Tham khảo

sửa
  NODES