Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswæŋk/

Danh từ

sửa

swank /ˈswæŋk/

  1. (Từ lóng) Sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang.

Nội động từ

sửa

swank nội động từ /ˈswæŋk/

  1. (Từ lóng) Trưng diện, phô trương.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES