Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑːs.tɪ.kə/

Danh từ

sửa

swastika /ˈswɑːs.tɪ.kə/

  1. Hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
swastika

Danh từ

sửa

swastika

  1. Như svastika.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1