Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswi.tᵊ.nɜː/

Danh từ

sửa

sweetener /ˈswi.tᵊ.nɜː/

  1. Chất pha cho ngọt.

Tham khảo

sửa
  NODES