syndrome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪn.ˌdroʊm/
Danh từ
sửasyndrome /ˈsɪn.ˌdroʊm/
Tham khảo
sửa- "syndrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃d.ʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syndrome /sɛ̃d.ʁɔm/ |
syndromes /sɛ̃d.ʁɔm/ |
syndrome gđ /sɛ̃d.ʁɔm/
Tham khảo
sửa- "syndrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)