Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪn.ˌdroʊm/

Danh từ

sửa

syndrome /ˈsɪn.ˌdroʊm/

  1. (Y học) Hội chứng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃d.ʁɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
syndrome
/sɛ̃d.ʁɔm/
syndromes
/sɛ̃d.ʁɔm/

syndrome /sɛ̃d.ʁɔm/

  1. (Y học) Hội chứng.
    Syndrome clinique — hội chứng lâm sàng

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1