synke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å synke |
Hiện tại chỉ ngôi | synker |
Quá khứ | sank |
Động tính từ quá khứ | sunket |
Động tính từ hiện tại | — |
synke
- Hạ xuống, hạ thấp, giảm. Đắm, chìm (tàu bè).
- Han sank sammen av tretthet.
- Skipet gikk på grunn og sank.
- å synke dypt — Sa sút, suy đồi, hư hỏng.
- å være som sunket i jorden — Như biến mất vào lòng đất.
- å synke maten — Tiêu hóa thức ăn.
Tham khảo
sửa- "synke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)