Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵ˧˩˧ sat˧˥tu˧˩˨ ʂa̰k˩˧tu˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˩ ʂat˩˩tṵʔ˧˩ ʂa̰t˩˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

tủ sắt

  1. Tủ làm bằng sắt dùng để chứa tiền.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES