Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tứ quý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˥
kwi
˧˥
tɨ̰
˩˧
kwḭ
˩˧
tɨ
˧˥
wi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˩˩
kwi
˩˩
tɨ̰
˩˧
kwḭ
˩˧
Danh từ
sửa
tứ quý
Bốn
mùa
trong
năm
.
Bốn
loại
cây
tiêu biểu
cho
bốn
mùa
trong
năm
(mai, lan, cúc, trúc).
Tham khảo
sửa
"
tứ quý
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)