Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
taillis
/ta.ji/
taillis
/ta.ji/

taillis /ta.ji/

  1. Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt.

Tham khảo

sửa
  NODES