Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tarse
/taʁs/
tarses
/taʁs/

tarse /taʁs/

  1. (Giải phẫu) Học khối xương cổ chân.
  2. (Giải phẫu) Học sụn mí.
  3. (Động vật học) Đốt bàn (chân sâu bọ).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tarse
/taʁs/
tarses
/taʁs/
Giống cái tarse
/taʁs/
tarses
/taʁs/

tarse /taʁs/

  1. Cartilage tarse — (giải phẫu) học sụn mí.

Tham khảo

sửa
  NODES