Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tat /ˈtæt/

  1. Tit you tat ăn miếng trả miếng.
  2. (Anh-ân) Ngựa nhỏ.

Nội động từ

sửa

tat nội động từ /ˈtæt/

  1. Đan ren, làm đăng ten.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Yugur

sửa

Danh từ

sửa

tat

  1. gỉ sét.

Tiếng Tobi

sửa

Danh từ

sửa

tat

  1. biển cả.
  NODES