Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít teaterstykke teaterstykket
Số nhiều teaterstykker teaterstykka, teaterstykkene

Danh từ

sửa

teaterstykke

  1. Vở kịch, vở tuồng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES