Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tether /ˈtɛ.ðɜː/

  1. Dây buộc, dây dắt (súc vật).
  2. Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng... ).
    to be at the end of one's tether — kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

Ngoại động từ

sửa

tether ngoại động từ /ˈtɛ.ðɜː/

  1. Buộc, cột.
    to tether a horse to a tree — buộc ngựa vào cây

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES