théâtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɑtʁ/
Pháp (Paris) | [lø te.atʁ] |
Pháp | [te.aːtʁ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
théâtre /te.ɑtʁ/ |
théâtres /te.ɑtʁ/ |
théâtre gđ /te.ɑtʁ/
- Rạp, rạp hát, nhà hát.
- Bâtir un théâtre — xây một nhà hát
- Sân khấu.
- Personnages de théâtre — nhân vật sân khấu
- Critique de théâtre — phê bình sân khấu
- Nghề sân khấu.
- Se destiner au théâtre — chọn nghề sân khấu
- Kịch.
- Pièce de théâtre — vở kịch
- (Nghĩa bóng) Nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường.
- Théâtre du crime — nơi xảy ra tội ác
- Théâtre de la guerre — chiến trường
- coup de théâtre — xem coup
- de théâtre — như đóng kịch, không thực
- théâtre d’eau — cảnh nước phun (trong công viên)
Tham khảo
sửa- "théâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)