thief
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθif/
Hoa Kỳ | [ˈθif] |
Danh từ
sửathief số nhiều thieves /ˈθif/
Thành ngữ
sửa- to set a thief to catch thief: Dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn.
- thieves' Latin: Xem Latin
Tham khảo
sửa- "thief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)