Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

thief số nhiều thieves /ˈθif/

  1. Kẻ trộm, kẻ cắp.
    to cry out thieves — kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1