Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

thieves

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của thieve

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

thieves số nhiều thieves

  1. Kẻ trộm, kẻ cắp.
    to cry out thieves — kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1