Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθɔr.i.əm/

Danh từ

sửa

thorium /ˈθɔr.i.əm/

  1. (Hoá học) Thori.

Tham khảo

sửa
  NODES