timescape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtaɪmskeɪp/
- Dấu chấm câu : time‧scape
Từ nguyên
sửatime + -scape, có lẽ tương tự như từ landscape.
Danh từ
sửatimescape (số nhiều timescapes)
- (khoa học viễn tưởng) Bàn luận tính đa chiều của thời gian.
- (vật lý) Biến đổi của thời gian mà phụ thuộc vào vị trí của người quan sát; hàm thời gian biến đổi tùy thuộc vào vị trí của người quan sát; hoạt động của thời gian thay đổi tùy thuộc vào vị trí của người quan sát.