tolerance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑː.lə.rənts/
Hoa Kỳ | [ˈtɑː.lə.rənts] |
Danh từ
sửatolerance (đếm được và không đếm được, số nhiều tolerances)
- Lòng khoan dung; sự tha thứ; sự chấp nhận.
- to show great tolerance — tỏ ra khoan dung đạo độ
- Sự kiên nhẫn.
- Sự chịu đựng; sức chịu đựng.
- tolerance of heat — sự chịu đựng sức nóng
- (Y học) Sự chịu được thuốc.
- (Điện học) Sai số.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "tolerance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)