Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

toot /ˈtuːt/

  1. Tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ).

Động từ

sửa

toot /ˈtuːt/

  1. (Âm nhạc) Thổi (kèn).
  2. Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1