Tiếng Anh

sửa
 
transmit

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈmɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

transmit ngoại động từ /trænts.ˈmɪt/

  1. Chuyển giao, truyền.
    to transmit a letter — chuyển một bức thư
    to transmit order — truyền lệnh
    to transmit disease — truyền bệnh
    to transmit news — truyền tin
    to transmit electricity — truyền điện
    to transmit one's virtues to one's posterity — truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1
eth 1
News 1