Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

tripper /ˈtrɪ.pɜː/

  1. Người đi chơi.
  2. Người ngáng, người ngoéo chân.

Tham khảo

sửa
  NODES