tutélaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.te.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tutélaire /ty.te.lɛʁ/ |
tutélaires /ty.te.lɛʁ/ |
Giống cái | tutélaire /ty.te.lɛʁ/ |
tutélaires /ty.te.lɛʁ/ |
tutélaire /ty.te.lɛʁ/
- (Luật học, pháp lý) Giám hộ.
- Gestion tulélaire — sự quản lý giám hộ
- Bảo trợ.
- Puissance tulélaire — cường quốc bảo trợ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hộ mệnh.
- Ange tulélaire — thiên thần hộ mệnh
Tham khảo
sửa- "tutélaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)