tuyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiət˧˥ | twiə̰k˩˧ | twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiət˩˩ | twiə̰t˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tuyết”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
sửatuyết
Từ liên hệ
sửaDịch
sửanước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa
|
Tham khảo
sửaTiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatuyết