Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɛn.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

twenty /ˈtwɛn.ti/

  1. Hai mươi.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

twenty /ˈtwɛn.ti/

  1. Số hai mươi.
  2. (Số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ)
  3. những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29).

Tham khảo

sửa
  NODES